Thực đơn
Yoo Yeon-seok Danh mục phimNăm | Tựa đề | Vai | Ghi chú | Nguồn |
---|---|---|---|---|
2003 | Oldboy | Young Lee Woo-jin | ||
2009 | Short! Short! Short! 2009: Show Me the Money | Man | ||
2011 | Re-encounter | Han-soo | [1][2] | |
2012 | Eighteen, Nineteen | Ho-ya | [3] | |
Lớp kiến trúc 101 | Jae-wook | [4] | ||
Hai đám cưới và một đám ma | Joon | Khách mời | [5] | |
Horror stories | Man | [6] | ||
Cậu bé người sói | Ji-tae | [7][8] | ||
2013 | Born to Sing | Dong-soo | [9] | |
Hwayi: Cậu bé quái vật | Park Ji-won | [10] | ||
2014 | Whistle Blower | Shim Min-ho | [11][12] | |
Thợ may hoàng gia | King | [13] | ||
2015 | Âm mưu của lọ lem | Sung-yeol | [14] | |
Người yêu tôi là ai? | Woo-jin | [15] | ||
2016 | Tình yêu, giả dối | Kim Yoon-woo | [16] | |
Một ngày kì lạ | Jae-hyun | [17] | ||
Giấc mơ thầm lặng | Motorcycle man | Khách mời | [18] |
Năm | Kênh | Tựa đề | Vai | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
2008 | MBC | General Hospital 2 | Heo Woo-jin | |
2009 | SBS | Dream | Noh Chul-joong | |
MBC | Soul | Baek Joong-chan | ||
2010 | MBC | Running, Gu | Heo Ji-man | |
SBS | Pure Pumpkin Flower | Oh Hyo Joon | ||
2011 | MBC | Midnight Hospital | Yoon Sang-ho | |
MBC | 1000 nụ hôn | Hyung-soo | ||
2012 | SBS | Tasty Life | Choi Jae-hyuk | |
MBC | What About Mom? | Kim Yeon-seok | ||
2013 | MBC | Cửu gia thư | Park Tae-seo | |
tvN | Lời hồi đáp 1994 | Chilbong | ||
2015 | MBC | Cuộc đời như mơ | Baek Gun-Woo | |
SBS | Quý bà cảnh sát | Jo Young-woo | Khách mời, tập 16 | |
2016 | SBS | Người thầy y đức | Kang Dong-joo | |
2018 | tvN | Quý ngài ánh dương | Goo Dong-mae | |
2020 | tvN | Chuyện đời bác sĩ | Jung Won | |
Năm | Kênh | Tựa đề | Ghi chú |
---|---|---|---|
2012 | tvN | Cats & Dogs | MC |
SBS | Strong Heart | Khách mời, tập 137-138 | |
2013 | SBS | Strong Heart | Khách mời, tập 163-164 |
SBS | Hwasin - Controller of the Heart | Khách mời, tập 10-11 | |
2014 | tvN | Taxi | Khách mời, tập 319 |
tvN | Youth Over Flowers | Thành viên | |
SBS | Healing Camp | Khách mời, tập 152 | |
2016 | JTBC | Take Care of My Refrigerator | Khách mời, tập 60,61 |
Mnet | WEKID | Giáo viên, tập 1-8 | |
SBS | Running man | Khách mời, tập 293 | |
2017 | SBS | Park Jin-young's Party People | Khách mời, tập 7 |
KBS | Happy Together | Khách mời, tập 515 | |
2018 | Netflix | Busted! | Khách mời, tập 1,8,9 |
tvN | Life Bar | Khách mời, tập 96,97 | |
SBS | 39th Blue Dragon Film Awards | MC | |
2019 | tvN | Coffee Friends | Thành viên |
SBS | 40th Blue Dragon Film Awards | MC | |
Năm | Tên bài hát | Nghệ sĩ |
---|---|---|
2008 | "Things to Do Tomorrow"[19] | Yoon Jong-shin |
2009 | "On the Days I Longed for Love" | Lee Oh Gong Gam |
2013 | "You Fool"[20] | Honey-G |
"Things to Do Tomorrow"[21] | Yoon Jong-shin (feat. Sung Si-kyung) | |
"The Day to Love" | Lee Seung-chul | |
"One Way Love"[22] | Hyolyn | |
"Only Feeling You" | Yoo Yeon-seok, Son Ho-jun và Jung Woo | |
2014 | "Three People"[23] | Toy (feat. Sung Si-kyung) |
2015 | "Because You're Pretty"[24] | Standing Egg |
2018 | "Then You"[25] | K.Will |
Thực đơn
Yoo Yeon-seok Danh mục phimLiên quan
Yoona Yoon Suk-yeol Yoon Shi-yoon Yoo Yeon-seok Yoo Jae-suk Yoon Ji-sung Yoo Ah-in Yoo Seung-ho Yoo In-na Yoon Bo-miTài liệu tham khảo
WikiPedia: Yoo Yeon-seok http://www.koreaherald.com/view.php?ud=20150804000... http://enewsworld.mnet.com/enews/contents.asp?idx=... http://enewsworld.mnet.com/enews/contents.asp?idx=... http://entertain.naver.com/read?oid=108&aid=000258... http://en.starnnews.com/news/index.html?no=128056 http://www.starship-ent.com/profile/artists/yooyeo... http://www.asiae.co.kr/news/view.htm?idxno=2011021... http://www.asiae.co.kr/news/view.htm?idxno=2012072... http://www.koreatimes.co.kr/www/news/art/2011/02/1... http://news.tf.co.kr/read/entertain/1451873.htm